Camera IP SAMSUNG WISENET QNO-6070R/KAP

Mã sản phẩm: Camera IP SAMSUNG WISENET QNO-6070R/KAP
Trong kho: Còn hàng
Mô tả sản phẩm:

-Cảm biến hình ảnh: 1/2.9 inch CMOS. -Độ phân giải: 2.0 Megapixel. -Độ phân giải: (Color) 0.095Lux (30IRE), B/W: 0 Lux (IR LED on). -Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264, MJPEG. -Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC dung lượng tối đa 128GB. -Ốn

Giá: Liên hệ

Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel SAMSUNG WISENET QNO-6070R/KAP

***Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel SAMSUNG WISENET QNO-6070R/KAP

-Cảm biến hình ảnh: 1/2.9 inch CMOS.

-Độ phân giải: 2.0 Megapixel.

-Độ phân giải: (Color) 0.095Lux (30IRE), B/W: 0 Lux (IR LED on).

-Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264, MJPEG.

-Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC dung lượng tối đa 128GB.

-Ống kính: 2.8 ~ 12mm (varifocal lens).

-Tỉ lệ Zoom: 4.3x.

-Góc quan sát theo chiều ngang: 103.8˚ ~ 32.4º / theo chiều dọc: 53.7˚ ~ 18.4º/ phương chéo: 121.9º ~ 37.1º.

-Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.

-Chức năng quan Ngày và Đêm.

-Chức năng giảm nhiễu số SSNR.

-Chức năng phát hiện chuyển động: Off / On (4ea polygonal zones).

-Chức năng vùng riêng tư: Off / On (6ea rectangular zones).

-Chức năng điều chỉnh độ lợi AGC.

-Chức năng cân bằng ánh sang trắng: ATW / AWC / Manual / Indoor / Outdoor.

-Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

-Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.

-Nguồn điện cung cấp: 12VDC.

-Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.

-Kích thước: Ø70.0 x 246.0mm.

-Trọng lượng: 730g.

Đặc tính kỹ thuật

Video
Imaging Device 1/2.9 inch 2.19M CMOS
Total Pixels 2,000(H) x 1,121(V)
Effective Pixels 2,000(H) x 1,121(V)
Scanning System Progressive
Min. Illumination Color: 0.095Lux (30IRE), B/W: 0Lux (IR LED on)
Focal length (Zoom Ratio) 2.8 ~ 12mm (4.3x) manual
Max. Aperture ratio F1.4
Angular Field of View H: 103.8º ~ 32.4º / V: 53.7º ~ 18.4º / D: 121.9º ~ 37.1º
Lens Type DC auto iris
Mount Type Board type
Operation
IR LED / Viewable Length 30m
Camera Title Off / On (Displayed up to 20 characters)
- W/W: English / Numeric / Special characters
- China: English / Numeric / Special / Chinese characters
- Common: Multi-line (Max. 5), Color (Grey / Green / Red / Blue / Black / White), Transparency, Auto scale by resolution
Day & Night True Day & Night
Backlight Compensation Off / BLC/ WDR
Wide Dynamic Range 120dB
Contrast Enhancement (DWDR) SSDR (Off/ On)
Digital Noise Reduction SSNR (Off / On)
Motion Detection Off / On  (4ea polygonal zones)
Privacy Masking Off / On (6ea rectangular zones)
Gain Control Off / Low / Middle / High
White Balance ATW / AWC / Manual / Indoor / Outdoor
LDC (Lens Distortion Correction) Off / On (5 levels with min / max)
Electronic Shutter Speed Minimum / Maximum / Anti flicker
Flip / Mirror Flip / Mirror / Hallway view
Intelligent Video Analytics Motion detection with metadata, Tampering, Defocus detection
Alarm I/O Input 1/ Output 1
Alarm Triggers Motion detection, Tampering detection, SD card error, NAS error, Alarm input, Defocus detection
Alarm Events File upload via FTP and E-mail, Notification via E-mail, TCP and HTTP  Local storage (SD/SDHC/SDXC) recording at Network disconnected & Event (Alarm triggers) or NAS recording at event (Alarm triggers), External output
Pixel Counter Support (Plug-in viewer only)
Network
Ethernet RJ-45 (10/100BASE-T)
Video Compression Format H.265, H.264, MJPEG
Resolution 1920 x 1080, 1280 x 1024, 1280 x 960, 1280 x 720, 1024 x 768, 800 x 600, 720 x 576, 720 x 480, 640 x 480, 320 x 240
Max. Frame rate H.265/H.264: Max. 20fps at 4M, Max. 30fps at 2M all resolutions, MJPEG: Max. 15fps
Smart Codec  WiseStream
Video Quality Adjustment H.265 / H.264: Target bitrate level control, MJPEG: Quality level control
Bitrate Control Method H.264: CBR or VBR, MJPEG: VBR
Streaming Capability Multiple streaming (Up to 3 profiles)
Audio In/ out Line in 
Audio Compression Format G.711 u-law/G.726 selectable, G.726 (ADPCM) 8KHz, G.711 8KHz. G.726: 16Kbps, 24Kbps, 32Kbps, 40Kbps
Audio Communication Uni-directional audio 
IP IPv4, IPv6
Protocol TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP (TCP), RTCP, RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SL/TLS, DHCP, PPPoE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, PIM-SM, UPnP, Bonjour
Security HTTPS (SSL) login authentication, Digest login authentication IP address filtering, User access log, 802.1x authentication
Streaming Method Unicast / Multicast
Max. User Access 6 users at unicast mode
Edge Storage Micro SD/SDHC/SDXC max. 128G, NAS
- Motion images recorded in the SD memory card can be downloaded
- Manual recording at local PC
Application Programming Interface ONVIF Profile S/G, SUNAPI (HTTP API)
Webpage Language English, French, German, Spanish, Italian, Chinese, Korean, Russian, Japanese, Swedish, Danish, Portuguese, Turkish, Polish, Czech, Rumanian, Serbian, Dutch, Croatian,  Hungarian, Greek
Web Viewer Supported OS: Windows 7, 8.1, 10, Mac OS X 10.9, 10.10, 10.11. Plug-in free Webviewer
- Supported Browser: Google Chrome 47, MS Edge 20. Plug-in Webviewer
- Supported Browser: MS Explore 11, Mozilla Firefox 43, Apple Safari 9, Mac OS X only
Central Management Software SmartViewer
Ingress Protection / Vandal Resistance IP66/ IK10
ELECTRICAL
Input Voltage / Current 12VDC, PoE (IEEE802.3af, Class3)
Power Consumption Max. 8W (PoE), Max. 7W (12VDC)
Color / Material Dark gray/ Metal
Dimensions Ø70.0 x 246.0mm
Weight 730g

-Sản xuất tại Korea.